Có 2 kết quả:
輸水管 shū shuǐ guǎn ㄕㄨ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄢˇ • 输水管 shū shuǐ guǎn ㄕㄨ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pipe
(2) pipeline
(2) pipeline
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pipe
(2) pipeline
(2) pipeline
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh